Giá từ 733.000.000 đồng
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
Xe Corolla Altis lần đầu được xuất xưởng tại Nhật Bản và in đậm trong tâm trí khách hàng khi tổng doanh số bán hàng hơn 40 triệu chiếc xe Corolla Altis trên toàn cầu. Với khá năng giữ giá (khi bán lại) cực tốt cho cả hai bản gia xe Altis 1.8 và Altis 2.0. Theo đánh giá xe Toyota Corolla Altis 2019 được đối tượng khách hàng chuộng sự trẻ trung, năng động và đam mê cuộc sống.
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.987 cm3
GIỚI THIỆU NGOẠI THẤT ALTIS 2019
Thoát khỏi những thiết kế tròn trịa, nhẹ nhàng và có phần đơn giản ở phiên bản cũ, xe Corolla Altis 2019 mạnh mẽ, cá tính nhưng vẫn lịch lãm nhờ những đường gân gồ ghề, tập trung nhiều ở phần đầu xe.Về mặt ngoại thất, các chuyên gia đánh giá xe Altis 1.8 và Altis 2.0 không có quá nhiều khác biệt.
CỤM ĐÈN TRƯỚC
Cụm đèn trước ứng dụng công nghệ đèn Bi-LED tiên tiến kết hợp cùng thiết kế đèn LED ban ngày tinh tế làm nổi bật nét đẹp trẻ trung và cá tính của xe.
CỤM ĐÈN SAU
Cụm đèn sau với thiết kế đặc biệt sắc nét cùng dải đèn LED dài mạnh mẽ.
MÂM XE
Thiết kế mâm xe cỡ lớn 17 inch đúc hợp kim gây ấn tượng với tạo hình 10 chấu thể thao mang lại nét mạnh mẽ, khoẻ khoắn cho xe
GIỚI THIỆU NỘI THẤT ALTIS 2019
Nếu ngoại thất bật lên sự cải tiến, đột phá thì nội thất lại làm say đắm lòng người bởi nét sang trọng và tinh tế mang tên Toyota Corolla Altis 2019. Chất liệu giả da trên các chi tiết nột thất, những trang trí kim loại như làm sáng hơn vùng chức năng cùng những mảng sáng tối. Vì giá xe Altis 1.8 thấp hơn Altis 2.0 nên nội thất có phần thay đổi.
GHẾ NGỒI
Toàn bộ ghế ngồi được bọc da sang trọng, hơn nữa ghế lái được chỉnh điện 10 hướng dễ dàng cho người lái tìm được vị trí lái phù hợp nhất và thoải mái nhất.
TAY LÁI
Tay lái bọc da cao cấp, sang trọng kết hợp chi tiết kim loại trang nhã cho cảm giác cầm lái chắc chắn. Nổi bật với logo thương hiệu mang lại sự đẳng cấp cho không gian nội thất.
BẢNG ĐỒNG HỒ
Bảng đồng hồ Optitron được chia làm 3 khu vực riêng biệt hiển thị các thông số quan trọng giúp người lái dễ dàng điều khiển xe.
KHUNG XE GOA
Được nghiên cứu và thử nghiệm kỹ lưỡng trước khi đưa vào thực tế, khung xe Goa có các vùng co rụm hấp thu xung lực, giúp giảm thiểu tối đa tác động trực tiếp đến không chỉ hành khách trên xe mà cả người đi đường trong tình huống xảy ra va chạm.
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS
Hệ thống chống cứng bó phanh ABS đặc biệt hữu ích trong các tình huống phanh khẩn cấp hay phanh trên đường trơn trượt. Cụ thể, hệ thống sẽ tự động kích hoạt và ngay lập tức khắc phục tình trạng phanh bị bó cứng cho phép đảm bảo an toàn tuyệt đối khi xe vận hành.
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ VSC
Hệ thống cân bằng điện tử VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe, đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
TÚI KHÍ
Hệ thống túi khí tân tiến với 7 túi khí được trang bị trong xe đem đến sự an toàn tuyệt đối ở mọi ghế ngồi.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4620 x 1775 x 1460 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1930 x 1485 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1520/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1250 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1655 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 470 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/ In-line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI | |
Loại nhiên liệu | Xăng/ Petrol | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | 138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 173/4000 | |
Tốc độ tối đa | 185 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | Thể thao/ Sport | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/ EPS |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 205/55R16 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 6.5 |
Trong đô thị (L/100km) | 8.6 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.2 |
Nhận thông tin báo giá, giá lăn bánh và chương trình khuyến mãi rất nhanh chóng. Chu Thắng sẽ hỗ trợ giúp bạn: Sau khi đăng ký thành công, Chu Thắng sẽ liên hệ với bạn để tư vấn cặn kẽ và chi tiết nhất:AN TÂM ĐĂNG KÝ
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ NGAY