Giá từ 650.000.000 đồng
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
Xe YARIS là dòng xe được ưa chuộng trên thế giới và được Toyota Việt nam nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Với hộp số tự động vô cấp, tay lái trợ lực điện và khả năng tiết kiệm xăng khiến cho dòng xe này rất được các chị em phụ nữ ưa chuộng.
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cc
GIỚI THIỆU NGOẠI THẤT YARIS 2019
Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên, các chuyên gia đánh giá xe Toyota YARIS Thế hệ đột phá sở hữu dáng vẻ trẻ trung hiện đại. Bên cạnh kích thước xe được mở rộng mang lại dáng vẻ bệ vệ hơn. Những nhà thiết kế của Toyota đã mang đến một diện mạo thể thao và năng động cho Yaris.
CỤM ĐÈN TRƯỚC
Cụm đèn trước sở hữu thiết kế sắc sảo với tạo hình cụm đèn được vuốt dài sang hai bên một cách tinh tế góp phần tạo nên nét trang nhã, thanh lịch của xe. Góc chiếu sáng tối ưu đảm bảo an toàn khi lái xe vào ban đêm.
CỤM ĐÈN SAU
Cụm đèn hậu gây ấn tượng với tạo hình chữ L cá tính được cắt góc khéo léo ôm trọn đuôi xe góp phần làm nổi bật thiết kế tổng thể năng động, trẻ trung.
MÂM XE
Mâm xe đúc hợp kim nhôm 8 chấu mang đậm phong cách thể thao, trẻ trung. Đồng thời, mang lại sự chắc chắn, êm ái khi xe di chuyển.
GIỚI THIỆU NỘI THẤT YARIS 2019
Dòng xe oto Toyota nhập khẩu YARIS mang lại cảm giác thân thiện trên từng thao tác cho người sử dụng. Bên cạnh tận hưởng không gian nội thất khoáng đạt với các thao tác điều khiển dễ dàng trong tầm với, mỗi hành trình với Giá xe Toyota YARIS Thế Hệ Đột Phá giờ đây là một niềm hứng khởi vô tận cho chủ sở hữu.
GHẾ NGỒI
Hệ thống ghế ngồi có kích thước lớn đảm bảo trải nghiệm thoải mái, dễ chịu tuyệt đối cho người sử dụng, nhất là trong những hành trình dài trong nhiều giờ liền. Chất liệu bọc ghế được lựa chọn tỉ mỉ, cẩn trọng để không chỉ mang đến cho không gian nội thất nét sang trọng, đẳng cấp mà còn để đem lại cho người sử dụng trải nghiệm tối ưu nhất.
CHÌA KHÓA THÔNG MINH
Chìa khoá thông minh và tính năng khởi động bằng nút bấm giúp thao tác khởi động/tắt máy xe trở nên nhanh gọn và dễ dàng hơn rất nhiều. Mọi thao tác chỉ diễn ra và hoàn tất trong vòng vài phút.
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Không gian bên trong xe luôn được đảm bảo sạch sẽ, thông thoáng với hệ thống điều hoà tự động.
AN TOÀN TUYỆT ĐỐI CHUẨN ASIAN NCAP 5* VỚI YARIS 2019
Yaris phiên bản mới được trang bị hệ thống 7 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước, 2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối người lái sẽ đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái trên mọi hành trình.
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ VSC
Hệ thống cân bằng điện tử VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe, đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS
Hệ thống chống cứng bó phanh ABS đặc biệt hữu ích trong các tình huống phanh khẩn cấp hay phanh trên đường trơn trượt. Cụ thể, hệ thống sẽ tự động kích hoạt và ngay lập tức khắc phục tình trạng phanh bị bó cứng cho phép đảm bảo an toàn tuyệt đối khi xe vận hành.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP BA
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.
Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris 2019 |
||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4145 x 1730 x 1500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1460/1445 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1120 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 326 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | – | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (79)107@ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140@4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Chế độ lái | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/Mc Pherson Struts |
Sau | Thanh xoắn/Torsion beam | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 195/50 R16 | |
Lốp dự phòng | 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 15” / Ventilated disc 15” |
Sau | Đĩa đặc 15″/Solid disc 15″ | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 5,7 |
Trong đô thị (L/100km) | 7 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.9 |
Nhận thông tin báo giá, giá lăn bánh và chương trình khuyến mãi rất nhanh chóng. Chu Thắng sẽ hỗ trợ giúp bạn: Sau khi đăng ký thành công, Chu Thắng sẽ liên hệ với bạn để tư vấn cặn kẽ và chi tiết nhất:AN TÂM ĐĂNG KÝ
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ NGAY