Giá từ 771.000.000 đồng
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tay 5 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
Toyota Innova 2019 chiếc xe được đánh giá là tuyệt phẩm và được nhiều gia đình ưu ái lựa chọn – Giá xe Innova 2019 cùng chất lượng sản phẩm đã giúp doanh số bán xe Innova luôn đứng top bảng xếp hạng xe hơi bán chạy nhất. Là dòng xe MPV đa dụng, nhiều chuyên gia đánh giá xe Innova 2019 cao hơn với thiết kế bắt mắt cùng động cơ và hệ thống an toàn được đặc biệt chú ý nhất là cho trẻ nhỏ. Không những vậy, 4 phiên bản xe Innova đều có chức năng tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu, giúp chủ sở hữu giảm thiểu kinh phí một cách đáng kể.
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tay 5 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
GIỚI THIỆU NGOẠI THẤT INNOVA 2019
Toyota Innova 2019 ra mắt tại Việt Nam có 4 phiên bản V, G, E, và Venturer trong đó Innova V là phiên bản cao cấp nhất. Ngoài ra phiên bản Innova 2019 đặc biệt – Innova Venturer với 2 màu sắc nổi bật Đỏ và Đen đang là một trong những mẫu xe phong cách nhất của phiên bản MPV này. Xe có chiều dài tổng thể 4,735m x rộng 1,830m x cao 1,795 m; chiều dài cơ sở 2,750 m. Với kích thước này, nhiều đánh giá xe Innova 2019 cho không gian rộng hơn với thế hệ trước. Lưới tản nhiệt 6 điểm cỡ lớn, đèn pha LED vuốt ngược (trên bản V), thanh lưới tản nhiệt to bản, nắp ca-pô sắc sảo và cụm đèn hậu LED. Tất cả đều tạo nên Innova 2019 mạnh mẽ và vững vàng.
CỤM ĐÈN TRƯỚC
Thiết kế mới sắc sảo nối liền nẹp mạ crôm cùng đèn LED hiện đại chiếu gần dạng bóng chiếu, hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu và chế độ điều khiển đèn bật tắt tiện lợi.
CỤM ĐÈN SAU
Cụm đèn sau thời thượng với thiết kế hình chữ L tạo dáng vẻ sang trọng và chắc chắn.
MÂM XE
Mâm hợp kim nhôm 5 chấu cỡ lớn 17 inch được thiết kế ba chiều ở mỗi chấu làm toát lên vẻ thể thao khỏe khoắn.
GIỚI THIỆU NỘI THẤT INNOVA 2019
KHÔNG GIAN NỘI THẤT
Toyota Innova 2019 có không gian nội thất rộng rãi giúp chủ sở hữu đắm chìm trong một cảm giác sang trọng.
KHOANG HÀNH LÝ
Với khả năng điều chỉnh ghế linh hoạt để tối đa hóa diện tích khoang hành lý, bạn sẽ không còn nỗi lo về hành lý cồng kềnh. Hãy thư giãn và tận hưởng những chuyến đi cùng gia đình bạn.
CỤM ĐỒNG HỒ
Mọi thứ nằm trong tầm kiểm soát của người lái với bảng đồng hồ và màn hình hiển thị đa thông tin một cách chính xác, rõ ràng.
AN TOÀN TUYỆT ĐỐI CHUẨN ASIAN NCAP 5* VỚI INNOVA 2019
Toyota được trao giải thưởng xuất sắc nhất của ASEAN NCAP 5* ở hạng mục “Không ngừng cải tiến an toàn” cho mẫu xe Toyota Innova
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS
Hệ thống chống cứng bó phanh ABS đặc biệt hữu ích trong các tình huống phanh khẩn cấp hay phanh trên đường trơn trượt. Cụ thể, hệ thống sẽ tự động kích hoạt và ngay lập tức khắc phục tình trạng phanh bị bó cứng cho phép đảm bảo an toàn tuyệt đối khi xe vận hành.
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
TÚI KHÍ
Hệ thống túi khí được trang bị 07 túi khí để bảo vệ người lái và hành khách trong trường hơp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.
Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova 2019 |
||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4735x1830x1795 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2600x1490x1245 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540/1540 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 21/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1725 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2370 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 264 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Tỉ số nén | 10.4 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | 102 (137)/5600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 183 / 4000 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Khả năng tăng tốc | 15 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | Eco & power mode | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 205/65R16 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | N/A |
Trong đô thị (L/100km) | N/A | |
Ngoài đô thị (L/100km) | N/A |
Nhận thông tin báo giá, giá lăn bánh và chương trình khuyến mãi rất nhanh chóng. Chu Thắng sẽ hỗ trợ giúp bạn: Sau khi đăng ký thành công, Chu Thắng sẽ liên hệ với bạn để tư vấn cặn kẽ và chi tiết nhất:AN TÂM ĐĂNG KÝ
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ NGAY