Giá xe Rush từ 633.000.000 đồng
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Máy 1.5, dẫn động cầu sau
+ Số tự động 4 cấp
+ Tiêu thụ: Kết hợp 8 lít/100km
+ Khoảng sáng gầm: 22 cm
Cùng Toyota Hà Tĩnh tìm hiểu các phiên bản xe Rush, giá niêm yết, trang bị ngoại thất, trang bị nội thất, trang bị an toàn, vận hành, giá lăn bánh và những thay đổi trên mẫu xe mới – Toyota Rush 2020.
Với thiết kế mang nhiều âm hưởng từ bậc đàn anh Toyota Fortuner, Toyota Rush còn được biết đến với cái tên “tiểu Fortuner”. Hiện tại, Toyota Rush đang được nhập khẩu chính hãng từ Indonesia.
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Máy 1.5, dẫn động cầu sau
+ Số tự động 4 cấp
+ Tiêu thụ: Kết hợp 8 lít/100km
+ Khoảng sáng gầm: 22 cm
Tương tự như phiên bản đàn anh, Toyota Rush 2020 gây ấn tượng với thiết kế mạnh mẽ, khoẻ khoắn trong từng chi tiết. Mẫu “Mini-SUV” có kích thước không thua kém thế hệ đàn anh với tỉ lệ tổng thể lần lượt là 4435 x 1695 x 1705 mm, trục cơ sở 2.685 mm và khoảng sáng gầm lên tới 220 mm dễ dàng di chuyển trên những cung đường gồ ghề. Mẫu xe 7 chỗ này lưới tản nhiệt với tạo hình hình thang cá tính viền crom sang trọng kết hợp cùng cụm đèn trước ứng dụng công nghệ LED hiện đại. Đèn sương mù hình tam giác góc cạnh làm nổi bật nét mạnh mẽ, khoẻ khoắn đặc trưng của dòng xe SUV. Góc nhìn phần đầu xe Rush hút mắt với thiết kế gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ tiện lợi. Phần thân xe trẻ trung với những đường gân dập nổi, lượn sóng chạy dọc thân xe. Đuôi xe Rush mạnh mẽ với tạo hình các khối vuông vắn, góc cạnh hoàn thiện thiết kế thể thao, mạnh mẽ của “tân binh” đại gia đình Toyota.
CỤM ĐÈN TRƯỚC
Cụm đèn trước lôi cuốn với tạo hình sắc cạnh, vuốt dài ôm trọn hai bên thân xe làm nổi bật nét mạnh mẽ, khoẻ khoắn đặc trưng của dòng xe SUV.
CỤM ĐÈN SAU
Đèn hậu với thiết kế mỏng và dài giúp đường nét của chiếc xe thêm tinh tế với góc nhìn từ phía sau.
MÂM XE RUSH
Mâm xe cỡ lớn chắc chắn, vững chãi với kích thước 17 inch và thiết kế 5 chấu dạng cánh quạt mạnh mẽ đem lại cảm giác vận hành ổn định, êm ái
Xe Toyota Rush 2020 sở hữu không gian nội thất rộng rãi, thoải mái đảm bảo mang lại trải nghiệm dễ chịu nhất cho cả người lái và hành khách. Theo đó, hệ thống ghế với cấu trúc 5+2 được bọc nỉ và tích hợp tính năng chỉnh tay 6 hướng đối với ghế lái và chỉnh tay 4 hướng đối với ghế hành khách. Là mẫu xe 7 chỗ tầm trung giá rẻ, Toyota Rush 2020 được trang bị hệ thống tiện nghi & giải trí tiêu chuẩn: Dàn DVD 8 loa, màn hình giải trí 7 inch, cổng kết nối Internet/Bluetooth/USB/Smartphone và hệ thống điều hoà tự động. Đây là những tiện nghi “vừa đủ” đem lại những trải nghiệm thoải mái nhất cho người dùng trong những chuyến hành trình dù ngắn hay dài.
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA RUSH
Toyota Rush 2019 được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 dàn lạnh và cửa gió sau giúp không khí mát lạnh được phân bổ đều trong xe xuyên suốt chuyến đi.
KHOANG HÀNH LÝ
Khoang hành lý xe Rush rộng rãi với hàng ghế đóng gập linh hoạt cho phép mở rộng tối đa không gian chứa đồ.
CỤM ĐỒNG HỒ
Cụm đồng hồ analog hiển thị đầy đủ các thông số cần thiết cho phép người lái dễ dàng kiểm soát và điều khiển
Toyota được trao giải thưởng xuất sắc nhất của ASEAN NCAP 5* ở hạng mục “Không ngừng cải tiến an toàn” cho mẫu xe Toyota Rush
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS
Hệ thống chống cứng bó phanh ABS của Rush đặc biệt hữu ích trong các tình huống phanh khẩn cấp hay phanh trên đường trơn trượt. Cụ thể, hệ thống sẽ tự động kích hoạt và ngay lập tức khắc phục tình trạng phanh bị bó cứng cho phép đảm bảo an toàn tuyệt đối khi xe vận hành.
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ VSC
Hệ thống cân bằng điện tử VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe, đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
CẢM BIẾN SAU VÀ CAMERA LÙI CỦA RUSH
Cảm biến sau và camera lùi của Rush hỗ trợ xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo giúp người điều khiển đánh lái phù hợp.
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm) | 4435x1695x1705 |
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm) | 2490x1415x1195 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2685 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1445/1460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 31.0/26.5 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1290 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1870 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 |
Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Tỉ số nén | 11,5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (76)/102 @ 6300 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 134 @ 4200 |
Tốc độ tối đa | 160 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD |
Hộp số | Số tự động 4 cấp/4AT |
Hệ thống treo Trước | Macpherson |
Hệ thống treo Sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Trợ lực tay lái | Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 215/60R17 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Phanh Trước | Đĩa tản nhiệt 16″/Ventilated disc 16″ |
Phanh Sau | Tang trống/Drum |
Tiêu thụ Kết hợp (L/100km) | 6,7 |
Tiêu thụ Trong đô thị (L/100km) | 8,2 |
Tiêu thụ Ngoài đô thị (L/100km) | 5,8 |
Nhận thông tin báo giá, giá lăn bánh và chương trình khuyến mãi rất nhanh chóng. Chu Thắng sẽ hỗ trợ giúp bạn: Sau khi đăng ký thành công, Chu Thắng sẽ liên hệ với bạn để tư vấn cặn kẽ và chi tiết nhất:AN TÂM ĐĂNG KÝ
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ NGAY